Ngôn ngữ:
Lịch sử đối đầu |
Thời gian |
Sân nhà |
Kết quả |
Sân khách |
1/2H |
HS |
Số điểm (7.5) |
thắng trận |
1 điểm |
2 điểm |
3 điểm |
4 điểm |
5 điểm |
6 điểm |
7 điểm hoặc trở lên |
|
|
|
|
|
|
|
- Phong độ |
Thời gian |
Sân nhà |
Kết quả |
Sân khách |
|
1/2H |
HS |
Số điểm (7.5) |
Số trận đối đầu mùa này |
Tổng thắng |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ bại |
Khách thắng |
Khách bại |
- thắng trận |
1 điểm |
2 điểm |
3 điểm |
4 điểm |
5 điểm |
6 điểm |
7 điểm hoặc trở lên |
|
|
|
|
|
|
|
- Lịch thi đấu |
Thời gian |
Sân nhà |
|
Sân khách |
- Phong độ |
Thời gian |
Sân nhà |
Kết quả |
Sân khách |
|
1/2H |
HS |
Số điểm (7.5) |
Số trận đối đầu mùa này |
Tổng thắng |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ bại |
Khách thắng |
Khách bại |
- thắng trận |
1 điểm |
2 điểm |
3 điểm |
4 điểm |
5 điểm |
6 điểm |
7 điểm hoặc trở lên |
|
|
|
|
|
|
|
- Lịch thi đấu |
Thời gian |
Sân nhà |
|
Sân khách |